Lệnh cấm nhập khẩu dầu mỏ Nga của EU và lệnh áp giá trần dầu Nga của nhiều nước phương Tây khác trước mắt chưa ảnh hưởng sâu đến ngành công nghiệp này của Moscow.
Lệnh cấm nhập khẩu dầu mỏ từ Nga, được thông qua trong gói trừng phạt thứ sáu của Liên minh châu Âu (EU) ban bố hồi tháng 6, bắt đầu có hiệu lực chính thức từ ngày 5-12 (giờ địa phương). Ngoài ra, đây cũng là thời điểm EU, G7 và Úc bắt đầu thực thi áp mức giá trần 60 USD/thùng dầu Nga xuất khẩu bằng đường biển.
Các bên này kiểm soát việc áp giá trần thông qua việc cấm những công ty bảo hiểm, môi giới và tài chính (phần lớn có trụ sở ở Anh hoặc EU) cung cấp dịch vụ cho hoạt động vận tải dầu Nga nếu giá dầu cao hơn mức đặt ra.
Ngày 5-12, thư ký báo chí Nhà Trắng Karine Jean-Pierre lên tiếng khẳng định chính quyền Mỹ sẽ không bổ sung kho dự trữ dầu chiến lược bằng dầu Nga, dù mặt hàng này đã bị áp giá trần.
Giá trần cũng sẽ được xem xét hai tháng một lần, với cơ chế điều chỉnh được áp dụng để giữ giá thấp hơn ít nhất 5% so với giá thị trường. Theo dữ liệu gần đây của trang tin OilPrice, dầu Urals của Nga hiện được giao dịch ở mức giá 64,2 USD/thùng, thấp hơn 23 USD/thùng so với dầu Brent tiêu chuẩn.
Thấy gì từ các động thái của phương Tây?
Theo đài CNN, những động thái nói trên đánh dấu nỗ lực quyết liệt chưa từng thấy của phương Tây nhằm gây áp lực lên ngành công nghiệp mũi nhọn mang lại nguồn thu lớn nhất cho Nga trong bối cảnh xung đột giữa nước này và Ukraine đã bước sang tháng thứ 10. Với lệnh cấm nhập khẩu dầu Nga qua đường biển, EU sẽ giảm tới 90% lượng dầu nhập khẩu từ Nga. Đây là một bước đi lớn trong bối cảnh dầu Nga chiếm gần 1/3 tổng lượng dầu nhập khẩu của khối này năm 2021.
Tuy nhiên, lệnh cấm cũng có một số ngoại lệ, chẳng hạn như Bulgaria được tạm thời miễn thực thi. Ngoài ra, lệnh cấm cũng không áp đặt với dầu nhập khẩu qua đường ống, đồng nghĩa với việc đường ống Druzhba có thể tiếp tục cung cấp dầu Nga cho Hungary, Slovakia và Cộng hòa Czech. Dù vậy, một số quốc gia như Đức và Ba Lan đang hành động để tìm cách thuyết phục các thành viên EU khác tiến tới chấm dứt nhập khẩu dầu qua đường ống từ Nga càng sớm càng tốt. Bên cạnh đó, từ đầu tháng 2 năm sau, EU sẽ tiếp tục thực thi lệnh cấm sản phẩm từ dầu của Nga như dầu diesel qua đường biển.
Về phía Nga, bất chấp các biện pháp trừng phạt chưa từng có từ phương Tây thời gian qua, nền kinh tế nước này vẫn đứng vững nhờ vị thế là nước xuất khẩu dầu thô lớn thứ hai thế giới, sau Saudi Arabia.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), tính trong tháng 10, Nga đã xuất khẩu 7,7 triệu thùng dầu/ngày, chỉ ít hơn khoảng 400.000 thùng so với thời điểm trước khi xung đột Ukraine nổ ra. Doanh thu từ dầu thô và sản phẩm từ dầu của nước này hiện khoảng 560 triệu USD/ngày.
Đến nay vẫn chưa thể khẳng định hiệu quả của lệnh cấm ở EU cũng như cơ chế áp đặt giá trần. Các quốc gia châu Âu như Ba Lan và Estonia trước đó muốn áp đặt mức giá trần thấp hơn, bởi họ cho rằng 60 USD là mức quá sát với giá thị trường hiện tại của dầu Nga.
“Thỏa thuận giá trần hiện nay là một bước đi đúng hướng nhưng chưa đủ. Tại sao chúng ta lại sẵn lòng cung cấp tài chính cho quân đội Nga như vậy?” - Ngoại trưởng Estonia Urmas Reinsalu đặt câu hỏi.
Với việc nhanh chóng tiến tới ngừng nhập khẩu dầu Nga, EU hy vọng sẽ siết chặt dòng tiền mà điện Kremlin đang dùng cho cuộc chiến. Còn các nước G7 dường như không thực sự muốn dầu Nga biến mất hoàn toàn khỏi thị trường bởi việc này có thể đẩy giá dầu toàn cầu tăng vọt, đặc biệt là khi lạm phát toàn cầu đang ảnh hưởng nghiêm trọng tới các nền kinh tế. Với việc thực thi giá trần, họ kỳ vọng có thể tiếp tục duy trì dòng chảy dầu nhưng vẫn hạn chế nguồn thu từ dầu mỏ của Nga.
Bỏ qua những tranh luận xoay quanh mức giá trần, việc thực thi cơ chế này cũng được cho là không hề dễ dàng. Theo các nhà phân tích, Nga và các khách hàng mua dầu của nước này có thể sử dụng các tàu và nhà cung cấp bảo hiểm bên ngoài châu Âu và Vương quốc Anh để lách luật.
Kho lưu trữ dầu thô Kozmino trên bờ vịnh Nakhodka gần TP cảng Nakhodka, Nga hồi tháng 8. Ảnh: REUTERS
Nga phản ứng ra sao?
Phản ứng các động thái trừng phạt mới của phương Tây, phát ngôn viên điện Kremlin Dmitry Peskov tuyên bố Moscow “sẽ không công nhận bất kỳ giá trần nào” và Moscow sẽ đánh giá tình hình trước khi đưa ra những phản ứng cụ thể. Trước đó, Phó Thủ tướng Nga Alexander Novak tuyên bố Nga sẽ không xuất khẩu dầu cho các quốc gia áp đặt giá trần, kể cả khi việc này đồng nghĩa với việc sẽ phải cắt giảm sản lượng.
Trên thị trường năng lượng, giá dầu trên thực tế đã trên đà giảm đáng kể trong những tháng qua do lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu có thể làm sụt giảm nhu cầu. Giờ mọi sự chú ý đang dồn vào bước đi tiếp theo của Moscow.
Theo IEA, Moscow cần tìm các khách hàng thay thế cho khoảng 1,1 triệu thùng dầu/ngày vẫn đang được xuất sang châu Âu. IEA ước tính để phản ứng với giá trần, Nga có thể giảm sản lượng khoảng 1,4 triệu thùng dầu/ngày vào đầu năm sau.
Theo hãng tin Al Jazeera, Nga đã có sự chuẩn bị từ trước khi giá trần có hiệu lực để xuất khẩu dầu sang các quốc gia không tham gia cơ chế này. Hiện các khách hàng lớn nhất của dầu Nga (gồm Trung Quốc và Ấn Độ) đều là những nước không tham gia áp đặt giá trần.
Bên cạnh phản ứng của Nga, nhiều yếu tố khác cũng sẽ quyết định giá dầu trên thị trường thời gian tới. Những căng thẳng tại Trung Quốc liên quan tới chiến lược chống dịch quyết liệt đã khiến nước này phát tín hiệu điều chỉnh chính sách chống dịch COVID-19 và nhu cầu dầu có thể tăng lại trong thời gian tới khi nền kinh tế này phục hồi tăng trưởng.
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) cũng có thể điều chỉnh sản lượng. OPEC và các nước đối tác gồm Nga đầu tuần này đã quyết định giữ nguyên kế hoạch cắt giảm sản lượng đã công bố trước đó để dành thêm thời gian đánh giá tác động của lệnh cấm của EU và lệnh áp giá trần.
Ngoài ra, lệnh cấm nhập khẩu sản phẩm từ dầu Nga của EU vào tháng 2 năm sau cũng có thể là tác động lớn tới giá năng lượng bởi khối này hiện vẫn phụ thuộc vào dầu diesel của Nga và việc tìm nguồn cung thay thế chỉ trong vài tháng sẽ gặp không ít khó khăn.•
Giá dầu tiếp tục có nhiều biến động theo diễn biến kinh tế
Theo OilPrice, trong phiên giao dịch ngày 6-12, giá dầu WTI đạt 77,47 USD/thùng, tăng 0,16% so với phiên giao dịch trước. Trong khi đó, giá dầu Brent đạt 83,01 USD/thùng, giảm 2,99%. Ở các hợp đồng tương lai, giá dầu WTI giao tháng 1-2023 giảm 1,5%, xuống 79,98 USD/thùng. Có cùng mức giảm, giá dầu Brent giao tháng 2 còn 85,57 USD/thùng
Dù chưa có dấu hiệu cho thấy giá sẽ tăng đột biến nhưng một số nhà phân tích tin rằng thị trường vẫn đang xem nhẹ những rủi ro tiềm ẩn bắt nguồn từ lệnh trừng phạt mới của EU và mức giá trần. Bên cạnh đó, một lý do khác khiến thị trường dầu chưa có biến động mạnh là do nhà đầu tư vẫn cần thời gian để khẳng định sức tiêu thụ dầu mỏ của Trung Quốc phục hồi bền vững cũng như chờ đợi các động thái mới của Mỹ liên quan đến chính sách tiền tệ.